He is a famous male idol.
Dịch: Anh ấy là một thần tượng nam nổi tiếng.
Many girls admire male idols.
Dịch: Rất nhiều cô gái ngưỡng mộ các thần tượng nam.
Thần tượng nam
Ngôi sao nam
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
chệch hướng, lệch lạc
bờ dốc
lên lớp biên bản xử phạt
hoạch định truyền thông
chi phí trên mỗi đơn vị
giọng nói êm dịu
dép đi dưới nước
kẹo gậy