He is a famous male idol.
Dịch: Anh ấy là một thần tượng nam nổi tiếng.
Many girls admire male idols.
Dịch: Rất nhiều cô gái ngưỡng mộ các thần tượng nam.
Số vốn huy động được hoặc gọi vốn thành công từ các nhà đầu tư để tài trợ cho một dự án hoặc công ty.
chuyên viên hoặc đại lý đăng tin rao bán hoặc cho thuê bất động sản