Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Actor"

noun phrase
outstanding factor
/ˌaʊtˈstændɪŋ ˈfæktər/

Nhân tố nổi bật

noun
female actor
/ˈfiːmeɪl ˈæktər/

nữ diễn viên

noun
immigrant actor
/ˈɪmɪɡrənt ˈæktər/

Diễn viên nhập cư

noun
expat actor
/ˈekspæt ˈæktər/

diễn viên nước ngoài

noun
foreign actor
/ˈfɔːrən ˈæktər/

diễn viên ngoại quốc

noun
significant factor
/sɪɡˈnɪfɪkənt ˈfæktər/

yếu tố quan trọng

noun
Spiritual factor
/ˈspɪrɪtʃuəl ˈfæktər/

Yếu tố tâm linh

noun
Surprise factor
/sərˈpraɪz ˈfæktər/

Yếu tố gây bất ngờ

noun
Pornographic actor
/ˌpɔːrnəˈɡræfɪk ˈæktər/

Diễn viên phim khiêu dâm

noun
Former actor
/ˈfɔːrmər ˈæktər/

Cựu diễn viên

noun
load factor
/loʊd ˈfæktər/

Hệ số tải

noun
lead actors
/liːd ˈæktərz/

diễn viên chính

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/06/2025

impair

/ɪmˈpɛr/

làm suy yếu, làm hư hỏng, làm giảm giá trị, làm tổn hại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY