Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "MIT"

noun
jurisdictional limit
/ˌdʒʊrɪsˈdɪkʃənəl ˈlɪmɪt/

giới hạn thẩm quyền

noun/verb
Permits
/pərˈmɪts/

Giấy phép

verb
Mitigate impact
/ˈmɪtɪɡeɪt ˈɪmpækt/

giảm thiểu tác động

verb
Commit to the award
/kəˈmɪt tuː ðiː əˈwɔːrd/

Cam kết cho giải thưởng

noun
rate limiting
/reɪt ˈlɪmɪtɪŋ/

Hạn chế tốc độ

noun
technology summit
/tekˈnɒlədʒi ˈsʌmɪt/

hội nghị thượng đỉnh công nghệ

noun
limit of advance
/ˈlɪmɪt ɒv ədˈvɑːns/

giới hạn tiến

noun
limited knowledge
/ˈlɪmɪtɪd ˈnɒlɪdʒ/

kiến thức hạn chế

noun
remittance details
/rɪˈmɪtəns ˈdiːteɪlz/

chi tiết chuyển tiền

verb
commit to provide
/kəˈmɪt tə prəˈvaɪd/

cam kết cung cấp

noun
Food handling permit
/fuːd ˈhændlɪŋ ˈpɜːmɪt/

Giấy phép xử lý thực phẩm

verb
participate in a committee
/pɑːrˈtɪsɪpeɪt ɪn ə kəˈmɪti/

tham gia vào một ủy ban

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY