Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun phrase
healthier scalp
/ˈhɛlθiər skælp/
da đầu khỏe mạnh hơn
noun
international economy
/ˌɪntəˈnæʃənl ɪˈkɒnəmi/
Kinh tế quốc tế
noun
background processing
/ˈbækˌɡraʊnd ˈprɑːsesɪŋ/
Xử lý nền
noun
fair play
/fɛr pleɪ/
chơi đẹp
noun
zigzag line
/ˈzɪgˌzæg laɪn/
đường ngoằn ngoèo, đường chấm gấp khúc
adjective
appetizing
/ˈæpɪˌtaɪzɪŋ/
Thơm ngon, hấp dẫn
verb
performing
/pərˈfɔːrmɪŋ/
thực hiện, biểu diễn
noun
thermometry
/θərˈmɒmɪtri/
Sự đo nhiệt độ; ngành học nghiên cứu về việc đo lường nhiệt độ.