Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Lure"

noun
creep failure
/kriːp ˈfeɪljər/

Hư hỏng do biến dạng từ từ

noun
thermal failure
/ˈθɜːrməl ˈfeɪljər/

Hỏng hóc do nhiệt

noun
high-temperature failure
/haɪ ˈtɛmprətʃər ˈfeɪljər/

hỏng dưới nhiệt độ cao

noun
dam failure
/ˈdæm ˈfeɪljər/

Sự cố đập

noun
failure analysis
/ˈfeɪljər əˈnæləsɪs/

phân tích thất bại

noun
acute kidney failure
/əˈkjuːt ˈkɪdni feɪljər/

suy thận cấp

noun
Acute kidney failure
/əˈkjuːt ˈkɪdni feɪljər/

Suy thận cấp

noun
quarantine failure
/ˈkwɒrənˌtiːn ˈfeɪljər/

kiểm dịch sai

noun phrase
Allure magazine's
/əˈlʊr məɡəˈziːnz/

của tạp chí Allure

noun
acute circulatory failure
/əˈkjuːt ˌsɜːrkjʊˈleɪtəri ˈfeɪljər/

suy tuần hoàn cấp

noun phrase
failure to complete the task
/ˈfeɪljər tə kəmˈpliːt ðə tæsk/

không hoàn thành nhiệm vụ

noun
business failure
/ˈbɪznɪs ˈfeɪljər/

kinh doanh thất bại

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY