I lost the opportunity to invest in that company.
Dịch: Tôi đã mất cơ hội đầu tư vào công ty đó.
He lost an opportunity to study abroad.
Dịch: Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội đi du học.
Bỏ lỡ cơ hội
Bỏ qua cơ hội
Sự mất cơ hội
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
chuyến đi an toàn
vị trí cố định
vòng nào ra vòng nấy
quá hòa thuận
mấu chuyển bé
Yêu cầu cấp phép
màu vàng phát sáng
vật liệu y tế