I lost the opportunity to invest in that company.
Dịch: Tôi đã mất cơ hội đầu tư vào công ty đó.
He lost an opportunity to study abroad.
Dịch: Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội đi du học.
Bỏ lỡ cơ hội
Bỏ qua cơ hội
Sự mất cơ hội
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Việc thu gom và xử lý rác thải
xác nhận rằng
Tài chính hành vi
không phải lo kinh tế
nhân tạo
quái vật, kẻ thù, người xấu
quý bà này
báo