I lost the opportunity to invest in that company.
Dịch: Tôi đã mất cơ hội đầu tư vào công ty đó.
He lost an opportunity to study abroad.
Dịch: Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội đi du học.
Bỏ lỡ cơ hội
Bỏ qua cơ hội
Sự mất cơ hội
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
hiện tại cả hai
Đống, chồng, nhóm
bắt buộc
An táng theo phong tục
giải pháp hợp lý
mỗi người
người hoặc vật tái tạo, nhân bản, hoặc phát sinh ra bản sao
Học bằng cách thực hành