There is a heap of books on the table.
Dịch: Có một đống sách trên bàn.
She has a heap of work to do.
Dịch: Cô ấy có một đống công việc phải làm.
chồng
xếp chồng
đống lớn
xếp chồng lên
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
điểm kiểm tra
hình phạt pháp lý
tiên tiến nhất, hiện đại nhất
lợn
siêu việt
cử chỉ tức giận
văn phòng thương mại
quản lý và điều hành các con đường hoặc hệ thống giao thông đường bộ