She is a leading lady in Hollywood.
Dịch: Cô ấy là một nữ diễn viên chính ở Hollywood.
The leading lady delivered a stellar performance.
Dịch: Nữ diễn viên chính đã có một màn trình diễn xuất sắc.
Ngôi sao
Nữ diễn viên trụ cột
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
kế hoạch có hệ thống
kỹ thuật hàng không vũ trụ
không danh dự, ô nhục
sự hoang mang, sự bối rối
cách tiếp cận phù hợp
thuật ngữ chuyên ngành
ống thực quản
Nghệ thuật thể hiện lòng trắc ẩn hoặc sự cảm thông sâu sắc qua các tác phẩm nghệ thuật.