noun
Law enforcement pride
Niềm tự hào của lực lượng hành pháp
noun
law enforcement agencies
/lɔː ɪnˈfɔːrsmənt ˈeɪdʒənsiz/ các cơ quan thực thi pháp luật
noun
law enforcement chief
người đứng đầu lực lượng thực thi pháp luật
noun
law enforcement training center
/lɔː ɪnˈfɔːrs.mənt ˈtreɪ.nɪŋ ˈsɛn.tər/ Trung tâm đào tạo thực thi pháp luật
noun
vietnamese law enforcement
/ˌviːˌɛt.nəˈmiːz liːˈɔːfɔːrs.mənt/ Cảnh sát hoặc các cơ quan thi hành pháp luật của Việt Nam
noun
municipal law enforcement
/mjuːˈnɪsɪpəl lɔː ɪnˈfɔːrsmənt/ thực thi luật municipal
noun
law enforcement strategies
/lɔː ɪnˈfɔːrsmənt ˈstrætədʒiz/ Chiến lược thi hành pháp luật
noun
law enforcement school
Trường thực thi pháp luật