Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Law enforcement"

noun
Law enforcement pride
/lɔː ɪnˈfɔːrsmənt praɪd/

Niềm tự hào của lực lượng hành pháp

noun
law enforcement vehicle
/lɔː ɪnˈfɔːrsmənt ˈviːɪkl/

xe thực thi pháp luật

noun
law enforcement agencies
/lɔː ɪnˈfɔːrsmənt ˈeɪdʒənsiz/

các cơ quan thực thi pháp luật

noun
law enforcement
/lɔː ɪnˈfɔːrsmənt/

thi hành luật

noun
law enforcement forces
/lɔː ɪnˈfɔːrsmənt ˈfɔːrsɪz/

lực lượng chức năng

noun
law enforcement chief
/lɔː ɪnˈfɔːrsmənt ʧiːf/

người đứng đầu lực lượng thực thi pháp luật

noun
law enforcement training center
/lɔː ɪnˈfɔːrs.mənt ˈtreɪ.nɪŋ ˈsɛn.tər/

Trung tâm đào tạo thực thi pháp luật

noun
vietnamese law enforcement
/ˌviːˌɛt.nəˈmiːz liːˈɔːfɔːrs.mənt/

Cảnh sát hoặc các cơ quan thi hành pháp luật của Việt Nam

noun
municipal law enforcement
/mjuːˈnɪsɪpəl lɔː ɪnˈfɔːrsmənt/

thực thi luật municipal

noun
law enforcement strategies
/lɔː ɪnˈfɔːrsmənt ˈstrætədʒiz/

Chiến lược thi hành pháp luật

noun
law enforcement academy
/lɔː ɪnˈfɔːrsmənt əˈkædəmi/

Học viện thi hành luật

noun
law enforcement school
/lɔː ɪnˈfɔːrsmənt skuːl/

Trường thực thi pháp luật

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY