The missile launcher was mounted on the truck.
Dịch: Bệ phóng tên lửa được gắn trên xe tải.
They deployed a missile launcher near the border.
Dịch: Họ triển khai một bệ phóng tên lửa gần biên giới.
bệ phóng rocket
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
sự mô tả
tiếng còi mãn cuộc
tình trạng sửa chữa
sự tập trung dân số
Người có văn hóa
xe chở hành khách
Chất diệt cỏ
Thuận chân trái