The product is launching soon.
Dịch: Sản phẩm sắp ra mắt.
We are launching soon a new service.
Dịch: Chúng tôi sắp ra mắt một dịch vụ mới.
sắp tới
gần ngày ra mắt
khởi động, ra mắt
sự khởi động, sự ra mắt
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
Bài kiểm tra tiếng Anh như một ngoại ngữ
tài chính xây dựng
Lãnh đạo lớp
nhân viên ghi chép
tiêu chuẩn nghề nghiệp
ở giữa chừng hoặc ở vị trí trung gian
gom cổ phần
hồ sơ, bản ghi