Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "K"

noun
refrigerator organizer
/rɪˈfrɪdʒəreɪtər ˈɔːrɡənaɪzər/

Khay/Hộp đựng đồ tủ lạnh

noun
drip pan
/ˈdrɪp pæn/

khay hứng nước

noun
drain pan
/ˈdreɪn pæn/

khay hứng dầu

noun/verb
caulk
/kɔːk/

Vật liệu trám; trám, bịt kín

noun
kitchen wall
/ˈkɪtʃɪn wɔːl/

Tường bếp

noun
paper towels
/ˈpeɪpər ˈtaʊəlz/

khăn giấy

noun
cleaning cloths
/ˈkliːnɪŋ klɒθs/

khăn lau

noun
baking experience
/ˈbeɪkɪŋ ɪkˈspɪəriəns/

kinh nghiệm làm bánh

verb
acquire in bulk
/əˈkwaɪər ɪn bʌlk/

mua số lượng lớn

noun
top-of-the-line kitchen tools
/ˌtɒp əv ðə ˈlaɪn ˈkɪtʃɪn tuːlz/

dụng cụ nhà bếp hàng đầu

noun
luxury kitchenware
/ˈlʌkʃəri ˈkɪtʃənwɛr/

Đồ dùng nhà bếp cao cấp

verb
Taking in the scenery
/ˈteɪkɪŋ ɪn ðə ˈsiːnəri/

Ngắm cảnh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY