The Israeli army launched an operation.
Dịch: Quân đội Israel đã tiến hành một chiến dịch.
He served in the Israeli army.
Dịch: Anh ấy đã phục vụ trong quân đội Israel.
IDF (Lực lượng Phòng vệ Israel)
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Hình ảnh mới đây
nhìn sự việc nhiều mặt
Nối mi
phân tích xu hướng
sự lên án công khai
Khu vực quan trọng
hạ sĩ
cách tiếp cận trận đấu