The Israeli army launched an operation.
Dịch: Quân đội Israel đã tiến hành một chiến dịch.
He served in the Israeli army.
Dịch: Anh ấy đã phục vụ trong quân đội Israel.
IDF (Lực lượng Phòng vệ Israel)
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
cốc có nắp
ngày báo cáo
Quay trở lại vùng nông thôn
Siêu tiệc thời trang
Cam kết cho giải thưởng
lén lút, âm thầm
đầu tư sinh lời
nuốt một ngụm lớn, uống một cách vội vàng