Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Investigator"

noun
Careless investigator
/ˈkerləs ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtər/

Nhà điều tra cẩu thả

noun
investigators
/ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtərz/

nhà điều tra

noun
private investigator
/ˈpraɪvət ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtər/

thám tử tư

noun
crime scene investigator
/kraɪm siːn ɪnˈvɛstəˌɡeɪtə/

Nhân viên điều tra hiện trường vụ án

noun
forensic investigator
/fəˈrɛn.sɪk ɪnˈvɛs.tɪ.ɡeɪ.tər/

nhà điều tra pháp y

noun
investigator
/ɪnˈvɛstɪɡeɪtə/

người điều tra

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY