noun
Series of intimate photos
/ˈsɪəriːz ɒv ˈɪntɪmət ˈfoʊtoʊz/ Loạt ảnh thân thiết
adjective
Intimate with the owner
Thân thiết với chủ sở hữu
adjective
intimate with
thân mật cùng "chàng thơ"
noun
intimate care
chăm sóc cá nhân, vệ sinh cá nhân
noun
intimate wear
đồ lót cá nhân, quần áo dùng để mặc hàng ngày bên trong quần áo chính thức
noun
intimate partners
đối tác thân thiết, người yêu, bạn đời