Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Intimacy"

noun
Intimacy with partner
/ˈɪntɪməsi wɪθ ˈpɑːrtnər/

gần gũi bạn đời

noun
moment of intimacy
/ˈɪntɪmət ˈmoʊmənt/

khoảnh khắc thân thiết

verb
Avoid intimacy
/əˈvɔɪd ˈɪntɪməsi/

né tránh thân mật

verb/noun
sharing intimacy
/ʃɛərɪŋ ˈɪntɪməsi/

chia sẻ thân tình

noun
intimacy
/ˈɪn.tɪ.mə.si/

Sự thân mật

noun
intimacy
/ˈɪn.tɪ.mə.si/

sự thân mật, sự gần gũi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY