It was a moment of intimacy between mother and child.
Dịch: Đó là một khoảnh khắc thân thiết giữa mẹ và con.
The couple shared a moment of intimacy.
Dịch: Cặp đôi đã có một khoảnh khắc thân thiết.
khoảnh khắc riêng tư
khoảnh khắc âu yếm
thân thiết
sự thân thiết
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
tính xác thực
tính dễ mắc sai lầm, khả năng sai lầm
thế trận một chiều
Có thể chi trả được
Quý cô bước ra từ tạp chí
quyết định tước
Đồ nổi dùng để bơi
đầu tư vàng