His influential view shaped the debate.
Dịch: Quan điểm có ảnh hưởng của anh ấy đã định hình cuộc tranh luận.
The report presents an influential view on climate change.
Dịch: Báo cáo trình bày một quan điểm có ảnh hưởng về biến đổi khí hậu.
Quan điểm quan trọng
Ý kiến tác động
có ảnh hưởng
sự ảnh hưởng
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
yêu cầu phi thực tế
điều kiện thích hợp
chăm sóc phòng ngừa
Bảo quản thực phẩm
nguyên nhân sâu xa
khó hiểu
chiêm ngưỡng phố cổ
yêu đúng cách