His influential view shaped the debate.
Dịch: Quan điểm có ảnh hưởng của anh ấy đã định hình cuộc tranh luận.
The report presents an influential view on climate change.
Dịch: Báo cáo trình bày một quan điểm có ảnh hưởng về biến đổi khí hậu.
Quan điểm quan trọng
Ý kiến tác động
có ảnh hưởng
sự ảnh hưởng
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
sự hồi tưởng, sự nhìn lại
Phương tiện bền vững
đan len
Những người đam mê nghệ thuật
Ăn cắp, trộm
giàu độ ẩm
Nghi ngờ phải chăng
sạch mùi