This is an interesting place to visit.
Dịch: Đây là một địa điểm thú vị để tham quan.
I know an interesting place for dinner.
Dịch: Tôi biết một địa điểm thú vị cho bữa tối.
Điểm hấp dẫn
Vị trí lôi cuốn
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
mở rộng dung lượng
khái niệm cơ bản
bộ, nhóm, tập hợp
chiến dịch trả đũa
Mục tiêu đầy thách thức
cộng đồng đại học
đang trốn chạy
lực phục hồi