The ship docked at the seaport.
Dịch: Con tàu đã cập bến tại cảng biển.
Many goods are imported through the seaport.
Dịch: Nhiều hàng hóa được nhập khẩu qua cảng biển.
The seaport is crucial for trade.
Dịch: Cảng biển rất quan trọng cho thương mại.
bến cảng
bến tàu
cảng
xuất khẩu
nhập khẩu
12/09/2025
/wiːk/
đỉnh, cao nhất, phần trên cùng
kết nối cổng
không dám nghỉ ngơi
thực hiện quy trình
tin chồng cũ
cao hơn, ưu việt hơn
ngao
Phụ kiện dành cho cô dâu