The ship docked at the seaport.
Dịch: Con tàu đã cập bến tại cảng biển.
Many goods are imported through the seaport.
Dịch: Nhiều hàng hóa được nhập khẩu qua cảng biển.
The seaport is crucial for trade.
Dịch: Cảng biển rất quan trọng cho thương mại.
bến cảng
bến tàu
cảng
xuất khẩu
nhập khẩu
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Thao trường trúng tên lửa
sự liên quan
Biến tấu khéo léo
quần làm việc, quần công nhân
sự chèn vào, sự thêm vào
tin chồng cũ
trận đấu không cân sức
xác minh dữ liệu