The ship docked at the seaport.
Dịch: Con tàu đã cập bến tại cảng biển.
Many goods are imported through the seaport.
Dịch: Nhiều hàng hóa được nhập khẩu qua cảng biển.
The seaport is crucial for trade.
Dịch: Cảng biển rất quan trọng cho thương mại.
Nới lỏng ở một số khía cạnh