The Insurance Law regulates the insurance industry.
Dịch: Luật bảo hiểm điều chỉnh ngành công nghiệp bảo hiểm.
He specializes in Insurance Law.
Dịch: Ông ấy chuyên về Luật bảo hiểm.
Pháp luật bảo hiểm
bảo hiểm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
gốc cây
Cơ quan giám sát môi trường
đuổi, trục xuất
lựa chọn đáng giá
Ngăn kéo tủ lạnh
sự thức dậy hoặc sự tỉnh thức
chữa lành
người giữ, kẻ giữ