Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Insecurity"

adjective
extreme insecurity
/ɪkˈstriːm ˌɪnsɪˈkjʊərəti/

bất an vô cùng

noun
job insecurity
/dʒɒb ˌɪnsɪˈkjʊərɪti/

Sự bất ổn trong công việc

noun
food insecurity
/fuːd ɪnˈsɪkjʊərɪti/

Tình trạng thiếu thốn lương thực

noun
insecurity
/ɪnˈsɪkjʊərɪti/

sự không an toàn, sự thiếu tự tin

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY