Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Inhabit"

adjective
Uninhabitable
/ˌʌnɪnˈhæbɪtəbəl/

Không thể ở được

noun phrase
large number of inhabitants
/lɑːrdʒ ˈnʌmbər ʌv ɪnˈhæbɪtənts/

Số lượng lớn cư dân

verb
inhabiting
/ɪnˈhæbɪtɪŋ/

cư trú

noun
inhabitants
/ɪnˈhæbɪtənts/

cư dân

noun
inhabitant of Hanoi
/ɪnˈhæbɪtənt əv hɑːˈnɔɪ/

người Hà Nội

verb
Inhabit Ukraine
/ɪnˈhæbɪt juːˈkreɪn/

Cư trú tại Ukraine

noun
inhabitation
/ɪnˌhæbɪˈteɪʃən/

sự cư trú, sự sinh sống

noun
rural inhabitant
/ˈrʊr.əl ɪnˈhæb.ɪ.tənt/

cư dân nông thôn

noun
inhabitant
/ɪnˈhæbɪtənt/

cư dân

noun
tree inhabitant
/triː ɪnˈhæbɪtənt/

Cư dân sống trong cây

noun
inhabitant concentration
/ɪnˈhæbɪtənt kənˈsɛntraɪʃən/

sự tập trung cư dân

adjective
uninhabited
/ˌʌnɪnˈhæbɪtɪd/

không có người ở, hoang vắng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY