noun
Eco-anxiety
Nỗi lo lắng về môi trường
adjective
functional and attractive
/ˈfʌŋkʃənəl ænd əˈtræktɪv/ Vừa tiện dụng vừa hấp dẫn
noun
anti-collagenase activity
/ˌænti kəˈlædʒəˌneɪs ækˈtɪvɪti/ hoạt tính kháng collagenase
noun
fitness tracker
Thiết bị theo dõi sức khỏe
verb
baking
nướng (thường là bánh, bánh quy, v.v.)
noun
Needy individual
Người có hoàn cảnh khó khăn
adjective
distended
phồng lên, sưng tấy, căng phồng