Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Industrial"

noun
industrial injury
/ɪnˈdʌstriəl ˈɪndʒəri/

tai nạn lao động trong công nghiệp

noun
Post-industrial society
/ˌpoʊstɪnˈdʌstriəl səˈsaɪəti/

Xã hội hậu công nghiệp

noun
Industrial society
/ɪnˈdʌstriəl səˈsaɪəti/

Xã hội công nghiệp

noun
industrial noise
/ɪnˈdʌstriəl nɔɪz/

Tiếng ồn công nghiệp

noun
the Fourth Industrial Revolution
/ðə fɔːrθ ɪnˈdʌstriəl revəˈluːʃən/

thời đại 4.0

noun
agro-industrial company
/ˌæɡroʊ ɪnˈdʌstriəl ˈkʌmpəni/

công ty công nông nghiệp

noun
industrial firm
/ɪnˈdʌstriəl fɜːrm/

công ty công nghiệp

noun
industrial dye
/ɪnˈdʌstriəl daɪ/

phẩm màu công nghiệp

noun
industrial technology
/ɪnˈdʌstriəl tekˈnɒlədʒi/

công nghệ công nghiệp

noun
military-industrial complex
/ˈmɪlɪteri ɪnˈdʌstriəl ˈkɑːmpleks/

tổ hợp công nghiệp - quốc phòng

noun
industrial park infrastructure
/ˈɪndʌstriəl pɑːk ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/

kết cấu hạ tầng khu công nghiệp

noun
industrial equipment
/ɪnˈdʌstriəl ɪˈkwɪpmənt/

thiết bị công nghiệp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY