The premature baby was placed in an incubator.
Dịch: Đứa trẻ sinh non được đặt trong lồng ấp.
This incubator helps startups grow.
Dịch: Vườn ươm này giúp các công ty khởi nghiệp phát triển.
Trại ấp trứng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
di sản của cả hai
người có kiến thức đa dạng, không chuyên sâu vào một lĩnh vực cụ thể
kiến trúc nội thất
Nghệ thuật hoặc kỹ thuật quay phim
thảm bại
bản hiến pháp cho đại dương
người bảo lãnh phát hành
chênh lệch múi giờ