The premature baby was placed in an incubator.
Dịch: Đứa trẻ sinh non được đặt trong lồng ấp.
This incubator helps startups grow.
Dịch: Vườn ươm này giúp các công ty khởi nghiệp phát triển.
Trại ấp trứng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
thẻ bảo hiểm
cám gạo
khả năng nhìn thấu suốt, khả năng thấu thị
Tôn trọng
bức tranh địa chính trị
xét nghiệm huyết thanh học
thuế nhập khẩu ưu đãi
bệ tải