Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Accelerator"

noun
Machine learning accelerator
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ əkˈsɛləˌreɪtər/

Bộ tăng tốc học máy

noun
Accelerator program
/əkˈsɛləˌreɪtər proʊɡræm/

Trường tăng tốc khởi nghiệp

noun
accelerator pedal
/ækˈsɛl.ər.eɪ.tər pɛd.əl/

bộ đạp ga

noun
accelerator
/əkˈsɛləreɪtə/

cảm biến gia tốc

noun
accelerator
/əkˈsɛləreɪtər/

bộ tăng tốc

noun
tan accelerator
/ˈtæn əkˈsɛl.ə.reɪ.tər/

chất xúc tác tan

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY