Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Increase"

noun
Rapid increase
/ˈræpɪd ˈɪŋkriːs/

Sự tăng trưởng nhanh chóng

noun
increased income
/ɪnˈkriːst ˈɪnkʌm/

Nguồn thu gia tăng

verb phrase
increase reliability
/ɪnˈkriːs rɪˌlaɪəˈbɪləti/

tăng độ tin cậy

verb
increase altitude
/ˈɪnˌkriːs ˈæltɪˌtud/

tâng chiều cao

verb phrase
increase the demand
/ɪnˈkriːs ðə dɪˈmænd/

tăng nhu cầu

noun
fee increase
/fiː ˈɪnkriːs/

sự tăng phí

verb
increase sales
/ɪnˈkriːs seɪlz/

tăng doanh số bán hàng

noun
increased revenue
/ɪnˈkriːst ˈrevənjuː/

doanh thu tăng

noun phrase
Increased scams
/ɪnˈkriːst skæmz/

Các vụ lừa đảo gia tăng

noun
increase in scams
/ɪnˈkriːs ɪn skæmz/

sự gia tăng các vụ lừa đảo

noun phrase
increase in fraud cases
/ɪnˈkriːs ɪn frɔːd keɪsɪz/

gia tăng các vụ lừa đảo

noun
Sudden increase in revenue
/ˈsʌdən ˈɪŋˌkriːs ɪn ˈrɛvənjuː/

Nguồn tiền thu về tăng lên bất ngờ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY