His actions are inconsistent with his principles.
Dịch: Hành động của anh ấy mâu thuẫn với các nguyên tắc của anh ấy.
The new policy is inconsistent with the principles of fairness.
Dịch: Chính sách mới mâu thuẫn với các nguyên tắc công bằng.
Đi ngược lại các nguyên tắc
Chống lại các quy tắc
sự mâu thuẫn
mâu thuẫn
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
món ăn Ý làm từ bột mì, thường chứa nhân thịt, pho mát và rau
Kiểm soát đại tiện
sự tiếp xúc
quang điện
em trai
cộng đồng bộ lạc
bà ngoại khen cháu
chiếm lĩnh tâm trí