I ordered a stromboli for dinner.
Dịch: Tôi đã đặt một chiếc stromboli cho bữa tối.
Stromboli is a popular dish in Italian cuisine.
Dịch: Stromboli là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Ý.
bánh calzone
bánh pizza cuộn
stromboli
không có
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Tay vợt hàng đầu
ngành công nghiệp du lịch
chất xúc tác cho sự phát triển
gạo thơm
bác sĩ phẫu thuật nâng mông
thảm án rúng động
Lời chào buổi sáng
dây giữ áo sơ mi