Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Income"

noun
Personal Income
/ˈpɜːrsənəl ˈɪnkʌm/

Thu nhập cá nhân

verb
earn a good income
/ɜːrn ə ɡʊd ˈɪnkʌm/

kiếm được thu nhập tốt

noun phrase
Significantly higher income
/sɪɡˈnɪfɪkəntli ˈhaɪər ˈɪnkʌm/

Thu nhập cao hơn đáng kể

adjective phrase
Seven times higher income
/ˈsɛvən taɪmz ˈhaɪər ˈɪnkʌm/

Thu nhập cao gấp 7 lần

noun
standard income
/ˈstændərd ˈɪnkʌm/

thu nhập tiêu chuẩn

noun
middle-class income
/ˈmɪdəl klæs ˈɪnkʌm/

thu nhập tầng lớp trung lưu

noun
increased income
/ɪnˈkriːst ˈɪnkʌm/

Nguồn thu gia tăng

noun
income bracket
/ˈɪnkʌm ˈbrækɪt/

Bậc thu nhập

noun
income threshold
/ˈɪnkʌm θreʃhoʊld/

Mốc thu nhập

noun
high income source
/haɪ ˈɪnkʌm sɔːrs/

nguồn thu nhập cao

noun
income growth
/ˈɪnkʌm ɡroʊθ/

tăng trưởng thu nhập

noun
main income
/meɪn ˈɪnkʌm/

nguồn thu nhập chính

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

18/07/2025

family tolerance

/ˈfæməli ˈtɒlərəns/

bao dung của gia đình, sự khoan dung của gia đình, lòng vị tha của gia đình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY