Our company has launched a new incentive program to boost sales.
Dịch: Công ty chúng tôi đã tung ra một chương trình ưu đãi mới để thúc đẩy doanh số.
The incentive program motivated employees to work harder.
Dịch: Chương trình khuyến khích đã thúc đẩy nhân viên làm việc chăm chỉ hơn.
món ăn được sắp xếp trên một chiếc đĩa lớn hoặc khay, thường bao gồm nhiều loại thực phẩm khác nhau.