She had an impressively successful career.
Dịch: Cô ấy đã có một sự nghiệp thành công một cách ấn tượng.
The project was impressively successful, exceeding all expectations.
Dịch: Dự án đã thành công một cách ấn tượng, vượt quá mọi kỳ vọng.
Thành công vượt trội
Thành công nổi bật
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
chức năng dưới áp lực
điều kiện tham gia
viết nhanh, ghi chú
Các giao dịch
trứng vịt muối
phương thức xét tuyển
kênh chính thống
ghé thăm nhanh chóng