The patient made an impressive recovery after surgery.
Dịch: Bệnh nhân đã có sự phục hồi ấn tượng sau phẫu thuật.
The economy is showing signs of an impressive recovery.
Dịch: Nền kinh tế đang cho thấy những dấu hiệu của sự phục hồi ấn tượng.
Sự phục hồi đáng chú ý
Sự phục hồi nổi bật
phục hồi một cách ấn tượng
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
đối tác chiến lược
nghỉ hưu
Bờ biển Riviera thuộc Pháp
môi trường mô phỏng
thực vật ngập nước
triển khai theo giai đoạn
Kinh doanh trang phục truyền thống
Năm nhuận