The patient made an impressive recovery after surgery.
Dịch: Bệnh nhân đã có sự phục hồi ấn tượng sau phẫu thuật.
The economy is showing signs of an impressive recovery.
Dịch: Nền kinh tế đang cho thấy những dấu hiệu của sự phục hồi ấn tượng.
Sự phục hồi đáng chú ý
Sự phục hồi nổi bật
phục hồi một cách ấn tượng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
thị trường nghệ thuật
người lao động chân tay
phụ tùng
chinh phục chiếc vương miện
chỉ số UV
Trải qua xét xử
đổ, kê, hoặc xếp thành một đống
ống siphon