The singer gave an impressive performance last night.
Dịch: Ca sĩ đã có một màn trình diễn ấn tượng tối qua.
The team delivered an impressive performance, winning the championship.
Dịch: Đội đã có một màn trình diễn ấn tượng, giành chức vô địch.
Màn trình diễn xuất sắc
Màn trình diễn nổi bật
ấn tượng
gây ấn tượng
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
tốt nghiệp xuất sắc
giáo dục cơ bản
hoàn thành đại học
hòa nhập vào đám đông
Tình yêu dành cho trò chơi
mơ (quả mơ)
Nghiện điện thoại
khả năng lãnh đạo chính trị