The singer gave an impressive performance last night.
Dịch: Ca sĩ đã có một màn trình diễn ấn tượng tối qua.
The team delivered an impressive performance, winning the championship.
Dịch: Đội đã có một màn trình diễn ấn tượng, giành chức vô địch.
Màn trình diễn xuất sắc
Màn trình diễn nổi bật
ấn tượng
gây ấn tượng
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
dẫn đến hòa bình
trí nhớ phi thường
Tiêu dùng phô trương
động vật giáp xác
không gian âm thanh
Khu vực hợp tác
tế bào móng
Hiệp hội rau quả