Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Image"

noun
mental image
/ˈmɛntəl ˈɪmɪdʒ/

Tâm hình

noun
Image series
/ˈɪmɪdʒ ˈsɪriːz/

Loạt ảnh

noun
Image sensor
/ˈɪmɪdʒ ˈsɛnsər/

Cảm biến hình ảnh

noun
deep learning image tool
/diːp ˈlɜːrnɪŋ ˈɪmɪdʒ tuːl/

công cụ xử lý ảnh deep learning

noun
AI image restoration
/ˌeɪˌaɪ ˈɪmɪdʒ ˌrɛstəˈreɪʃən/

Khôi phục ảnh bằng AI

noun
AI image tool
/ˌeɪˌaɪ ˈɪmɪdʒ tuːl/

công cụ AI hình ảnh

noun
indecent images of children
/ɪnˈdiːsənt ˈɪmɪdʒɪz ɒv ˈtʃɪldrən/

hình ảnh đồi trụy trẻ em

noun
child abuse imagery
/ˈtʃaɪld əˈbjuːs ˈɪmɪdʒri/

hình ảnh lạm dụng trẻ em

noun
exclusive image
/ɪkˈskluːsɪv ˈɪmɪdʒ/

hình ảnh độc quyền

noun
Image location
/ˈɪmɪdʒ loʊˈkeɪʃən/

Vị trí ảnh

noun
doubtful image
/ˈdaʊtfəl ˈɪmɪdʒ/

hình ảnh đáng ngờ

noun
suspicious image
/səˈspɪʃəs ˈɪmɪdʒ/

hình ảnh đáng ngờ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY