Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Image"

noun
Ghibli-style image generation
/ˈdʒibli staɪl ˈɪmɪdʒ dʒɛnəˈreɪʃən/

Tạo hình ảnh theo phong cách Ghibli

noun
Image editor
/ˈɪmɪdʒ ˈedɪtər/

Phần mềm chỉnh sửa ảnh

noun
image synthesis
/ˈɪmɪdʒ ˈsɪnθəsɪs/

tổng hợp ảnh

noun
AI image generation
/ˌeɪˌaɪ ˈɪmɪdʒ ˌdʒɛnəˈreɪʃən/

tạo hình ảnh bằng AI

noun
Image building
/ˈɪmɪdʒ ˈbɪldɪŋ/

Xây dựng hình ảnh

noun
Exceptional imagery
/ɪkˈsepʃənəl ˈɪmɪdʒri/

Hình ảnh đặc biệt xuất sắc

noun
unspoiled image
/ʌnˈspɔɪld ˈɪmɪdʒ/

hình ảnh chưa bị làm hỏng

noun
clear image
/klɪər ˈɪmɪdʒ/

hình ảnh rõ nét

noun phrase
pristine image
/ˈprɪstiːn ˈɪmɪdʒ/

hình ảnh tinh khôi

noun
image simulation
/ˌɪmɪdʒ ˌsɪmjʊˈleɪʃən/

mô phỏng hình ảnh

noun
image processing
/ˈɪmɪdʒ ˈproʊsesɪŋ/

xử lý ảnh

noun
image crisis
/ˈɪmɪdʒ ˈkraɪsɪs/

khủng hoảng hình ảnh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY