Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "IT"

noun
confidentiality policy
/ˌkɑːnfɪˌdenʃiˈæləti ˈpɑːləsi/

chính sách bảo mật

noun
kitchen wall
/ˈkɪtʃɪn wɔːl/

Tường bếp

noun
top-of-the-line kitchen tools
/ˌtɒp əv ðə ˈlaɪn ˈkɪtʃɪn tuːlz/

dụng cụ nhà bếp hàng đầu

noun
luxury kitchenware
/ˈlʌkʃəri ˈkɪtʃənwɛr/

Đồ dùng nhà bếp cao cấp

noun
well-lit area
/ˌwel ˈlɪt ˈeəriə/

khu vực có ánh sáng tốt

noun
Metropolitan lifestyle
/ˌmɛtrəˈpɒlɪtən ˈlaɪfstaɪl/

Phong cách sống đô thị

noun
certificate of deposit
/sərˈtɪfɪkət əv dɪˈpɒzɪt/

chứng chỉ tiền gửi

adjective + noun
inviting home
/ɪnˈvaɪtɪŋ hoʊm/

Tổ ấm thân thiện/dễ chịu

noun
deoxyribonucleic acid
/diˌɒksiˌraɪboʊnjuːˈkliːɪk ˈæsɪd/

axit deoxyribonucleic

noun
transitional care
/trænˈzɪʃənəl ker/

chăm sóc chuyển tiếp

noun
beauty ritual
/ˈbjuːti ˈrɪtʃuəl/

chu trình làm đẹp

noun
Exquisite charm
/ɪkˈskwɪzɪt tʃɑːrm/

Vẻ đẹp quyến rũ tinh tế

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY