Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "IT"

noun
United States Air Force
/juːˈnaɪtɪd steɪts ɛr fɔrs/

Không quân Hoa Kỳ

noun
United States Marine Corps
/juːˈnaɪtɪd steɪts məˈriːn kɔːr/

Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ

noun
United States Armed Forces
/juːˈnaɪtɪd steɪts ɑːrmd ˈfɔːrsɪz/

Lực lượng Vũ trang Hoa Kỳ

noun
militant group
/ˈmɪlɪtənt ɡruːp/

nhóm vũ trang

adjective/verb
associated with attack
/əˈsoʊʃieɪtɪd wɪθ əˈtæk/

liên quan đến tấn công

noun
employment conditions
/ɪmˈplɔɪmənt kənˈdɪʃənz/

điều kiện làm việc

verb
create a positive work environment
/kriˈeɪt ə ˈpɑzətɪv wɜːrk ɪnˈvaɪrənmənt/

tạo ra một môi trường làm việc tích cực

verb
fake it
/feɪk ɪt/

giả vờ

noun
Student Acquisition
/ˈstudənt ˌækwɪˈzɪʃən/

Thu hút học sinh

idiom
grin and bear it
/ɡrɪn ænd ˈber ɪt/

cam chịu một cách vui vẻ

noun
recruitment environment
/rɪˈkruːtmənt ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường tuyển dụng

noun
White Dew
/waɪt djuː/

Tiết Bạch Lộ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

12/09/2025

weak

/wiːk/

yếu, mỏng manh, không mạnh

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY