Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "IBS"

noun
tender grilled ribs
/ˈtendər ɡrɪld rɪbz/

sườn nướng mềm

noun
Authentic grilled ribs
/ɔːˈθentɪk ɡrɪld rɪbz/

Sườn nướng chuẩn vị

noun
glazed pork ribs
/ˈɡleɪzd pɔrk rɪbz/

Sườn heo nướng sẫm màu hoặc phủ lớp đường mật, thường dùng trong ẩm thực châu Á, đặc biệt là Trung Quốc và Việt Nam.

noun
beef short ribs
/biːf ʃɔːrt rɪbz/

sườn bò nướng hoặc hầm từ thịt bò

noun
roasted ribs
/ˈroʊstɪd rɪbz/

Sườn nướng

noun
spare ribs
/spɛr rɪbz/

sườn non

noun
beef back ribs
/biːf bæk rɪbz/

sườn bò lưng

noun
short ribs
/ʃɔrt rɪbz/

sườn ngắn

noun
honey ribs
/ˈhʌni rɪbz/

Sườn nướng mật ong

noun
barbecued ribs
/ˈbɑːrbɪkjuːd rɪbz/

sườn nướng

noun
glazed ribs
/ɡleɪzd rɪbz/

sườn nướng có lớp glaze

noun
spicy ribs
/ˈspaɪsi rɪbz/

sườn cay

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY