Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Honey"

noun
Honey Lee
/ˈhʌni liː/

Honey Lee

noun
honeycrisp apple
/ˈhʌniˌkrɪsp ˈæpəl/

Táo Honeycrisp

noun
raw honey
/rɔː ˈhʌni/

mật ong thô

noun
natural honey
/ˈnætʃrəl ˈhʌni/

mật ong tự nhiên

noun
Honeybee
/ˈhʌn.i.bi:/

Ong mật

noun
honey abuse
/ˈhʌni əˈbjuːs/

lạm dụng mật ong

noun
honey liquor
/ˈhʌni ˈlɪk.wər/

Rượu mật ong

noun
honeycrisp
/ˈhʌn.iˌkrɪsp/

táo Honeycrisp

noun
honey wine
/ˈhʌni waɪn/

rượu mật ong

noun
honey extraction
/ˈhʌni ɪkˈstrækʃən/

Quá trình lấy mật từ tổ ong.

noun
honey preservation method
/ˈhʌni prɪˈzɜːrvəˌmeθəd/

phương pháp bảo quản mật ong

noun
honey ribs
/ˈhʌni rɪbz/

Sườn nướng mật ong

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY