Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Honey"

noun
honeycrisp apple
/ˈhʌniˌkrɪsp ˈæpəl/

Táo Honeycrisp

noun
raw honey
/rɔː ˈhʌni/

mật ong thô

noun
natural honey
/ˈnætʃrəl ˈhʌni/

mật ong tự nhiên

noun
Honeybee
/ˈhʌn.i.bi:/

Ong mật

noun
honey abuse
/ˈhʌni əˈbjuːs/

lạm dụng mật ong

noun
honey liquor
/ˈhʌni ˈlɪk.wər/

Rượu mật ong

noun
honeycrisp
/ˈhʌn.iˌkrɪsp/

táo Honeycrisp

noun
honey wine
/ˈhʌni waɪn/

rượu mật ong

noun
honey extraction
/ˈhʌni ɪkˈstrækʃən/

Quá trình lấy mật từ tổ ong.

noun
honey preservation method
/ˈhʌni prɪˈzɜːrvəˌmeθəd/

phương pháp bảo quản mật ong

noun
honey ribs
/ˈhʌni rɪbz/

Sườn nướng mật ong

noun
honey storage system
/ˈhʌni ˈstɔːrɪdʒ ˈsɪstəm/

hệ thống lưu trữ mật ong

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY