Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Hire"

verb
hire an au pair
/haɪər ən oʊ ˈpeər/

thuê người giúp việc nhà và chăm sóc trẻ

verb
hire someone to act
/ˈhaɪər ˈsʌmwʌn tuː ækt/

thuê nó diễn

verb
Hire a maid
/ˈhaɪər ə meɪd/

Thuê người giúp việc

verb
hire as assistant
/ˈhaɪər æz əˈsɪstənt/

thuê làm trợ lý

noun
sapphire flower
/ˈsæf.aɪər flɑːr/

hoa sapphire

noun
hired gun
/ˈhaɪərd ɡʌn/

Người được thuê để thực hiện một nhiệm vụ, thường là một công việc nguy hiểm hoặc bất hợp pháp.

noun
new hire
/njuː haɪər/

nhân viên mới

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY