Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Hire"

verb
hire dancers
/ˈhaɪər ˈdænsərz/

thuê vũ công

verb
hire a boat
/ˈhaɪər ə boʊt/

thuê thuyền

noun
sapphire glass
/ˈsæfaɪər ɡlæs/

kính sapphire

verb
hire
/ˈhaɪər/

thuê

verb
hire an au pair
/haɪər ən oʊ ˈpeər/

thuê người giúp việc nhà và chăm sóc trẻ

verb
hire someone to act
/ˈhaɪər ˈsʌmwʌn tuː ækt/

thuê nó diễn

verb
Hire a maid
/ˈhaɪər ə meɪd/

Thuê người giúp việc

verb
hire as assistant
/ˈhaɪər æz əˈsɪstənt/

thuê làm trợ lý

noun
sapphire flower
/ˈsæf.aɪər flɑːr/

hoa sapphire

noun
hired gun
/ˈhaɪərd ɡʌn/

Người được thuê để thực hiện một nhiệm vụ, thường là một công việc nguy hiểm hoặc bất hợp pháp.

noun
new hire
/njuː haɪər/

nhân viên mới

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

22/11/2025

gregorian system

/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/

hệ thống Gregorian, Lịch Gregorian

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY