This is a high-tech device.
Dịch: Đây là một thiết bị công nghệ cao.
The company specializes in high-tech solutions.
Dịch: Công ty này chuyên về các giải pháp công nghệ cao.
Công nghệ tiên tiến
Công nghệ mũi nhọn
công nghệ cao
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
bà (nội/ngoại)
kiểu quan hệ
gia cầm
trái phiếu chính phủ
Đầu tư có đạo đức
chủ nghĩa dân chủ trực tiếp
khám ruột kết
đánh úp thí sinh