I gave him an IOU for the money I borrowed.
Dịch: Tôi đã đưa cho anh ấy một giấy biên nhận nợ cho số tiền tôi vay.
An IOU is a simple way to acknowledge a debt.
Dịch: Một giấy biên nhận nợ là cách đơn giản để công nhận một khoản nợ.
Giấy biên nhận nợ
Biên nhận nợ
Khoản nợ
Nợ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
cố đô Huế
vấn đề phổ biến
bệnh về xương
lan can
Bánh snack
gợi ý
bồn hoa hoặc vườn nhỏ để trồng cây cảnh hoặc rau quả
bánh tráng nướng