I gave him an IOU for the money I borrowed.
Dịch: Tôi đã đưa cho anh ấy một giấy biên nhận nợ cho số tiền tôi vay.
An IOU is a simple way to acknowledge a debt.
Dịch: Một giấy biên nhận nợ là cách đơn giản để công nhận một khoản nợ.
Giấy biên nhận nợ
Biên nhận nợ
Khoản nợ
Nợ
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
Giấm balsamic
giải phóng, làm nhẹ bớt gánh nặng
tranh cãi về vi phạm
sự thận trọng, sự kín đáo
khu đô thị mới
tài chính doanh nghiệp
Người lính hy sinh
ba mươi mốt