I gave him an IOU for the money I borrowed.
Dịch: Tôi đã đưa cho anh ấy một giấy biên nhận nợ cho số tiền tôi vay.
An IOU is a simple way to acknowledge a debt.
Dịch: Một giấy biên nhận nợ là cách đơn giản để công nhận một khoản nợ.
Giấy biên nhận nợ
Biên nhận nợ
Khoản nợ
Nợ
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Giấy phép xử lý thực phẩm
bài báo tin tức
Hành vi tự hủy hoại bản thân
pháo phòng không
chi nhánh ngân hàng
Động vật ăn cả thực vật và động vật.
Giai đoạn may mắn
Sống chất lượng