Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Hidden"

noun
hidden corpse
/ˈhɪdn kɔːrps/

xác chết giấu kín

noun
Hidden talent
/ˈhɪdn ˈtælənt/

Tài năng tiềm ẩn

noun
hidden camera footage
/ˈhɪdn ˈkæmərə ˈfʊtɪdʒ/

Cảnh quay từ camera ẩn

noun
hidden agenda
/ˌhɪdn̩ əˈdʒendə/

mục đích ẩn giấu

noun
hidden price menu
/ˈhɪdn praɪs ˈmenjuː/

thực đơn giá ẩn

noun
hidden aspect of the truth
/ˌhɪdn ˈæspekt əv ðə truːθ/

Góc khuất sự thật

noun
hidden cost
/ˈhɪdn kɔːst/

khoản chi âm thầm

noun
Hidden pathogen
/ˈhɪdn ˈpæθədʒən/

Mầm bệnh tiềm ẩn

noun
Hidden liability
/ˌhɪdn laɪəˈbɪləti/

Nợ tiềm ẩn

noun
hidden potential
/ˈhɪdn pəˈtɛnʃəl/

tiềm năng tiềm ẩn

noun phrase
Hidden corners revealed
/ˈhɪdn ˈkɔːrnərz rɪˈviːld/

Góc khuất hé lộ

noun phrase
Hidden aspects revealed
/ˈhɪdn ˈæspekts rɪˈviːld/

góc khuất hé lộ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY