Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Help"

noun
willingness to help
/ˈwɪlɪŋnəs tə hɛlp/

sự sẵn lòng giúp đỡ

phrase
how may i help you
/haʊ meɪ aɪ hɛlp ju/

Tôi có thể giúp gì cho bạn?

verb
Help the people
/hɛlp ðə ˈpiːpəl/

Giúp đỡ mọi người

verb
look for help
/lʊk fɔːr hɛlp/

tìm kiếm sự giúp đỡ

noun
domestic helper
/dəˈmestɪk ˈhelpər/

người giúp việc nhà

verb
ask for help
/æsk fɔːr hɛlp/

yêu cầu giúp đỡ

verb phrase
help me live better
/hɛlp mi lɪv ˈbɛtər/

giúp mình sống tốt hơn

prepositional phrase
in place of helping
/ɪn pleɪs ʌv ˈhɛlpɪŋ/

thay vì giúp đỡ

phrase
rather than helping
/ˈræðər ðæn ˈhɛlpɪŋ/

thay vì giúp đỡ

prepositional phrase
instead of helping the child

thay vì giúp con

verb
refuse help
/rɪˈfjuːz hɛlp/

từ chối nhận giúp đỡ

verb
regularly help
/ˈreɡjələrli help/

thường xuyên giúp đỡ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY