Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Corrupt organization
/kəˈrʌpt ˌɔːrɡənəˈzeɪʃən/
Tổ chức tham nhũng
noun/verb
Fanboying
/ˈfænˌbɔɪɪŋ/
Hành động của một fan cuồng
noun
visions
/ˈvɪʒ.ən/
tầm nhìn, hình ảnh, ảo tưởng
noun
carefree tourist
/ˈkerfri ˈtʊrɪst/
du khách vô tư
noun
light dessert
/laɪt dɪˈzɜːrt/
món tráng miệng nhẹ, thường là món ăn ngọt nhỏ, dễ ăn sau bữa chính