verb
assist this country to handle
/əˈsɪst ðɪs ˈkʌntri tuː ˈhændl/ hỗ trợ quốc gia này giải quyết
verb phrase
handle the situation skillfully
xử lý tình huống một cách khéo léo
noun phrase
Luxury brass door handle
/ˈlʌkʃəri bræs dɔːr ˈhændl/ tay nắm vàng đồng sang trọng