Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Handle"

verb
mishandle
/mɪsˈhændl/

xử lý sai

verb
handle urgently
/ˈɜːrdʒəntli ˈhændəl/

khẩn trương xử lý

verb
handle awkwardly
/ˈɔːkwərdli ˈhændəl/

lúng túng xử lý

verb
Handle in accordance with regulations
/ˈhændəl ɪn əˈkɔːrdəns wɪθ ˌrɛɡjəˈleɪʃənz/

Xử lý theo quy định

verb
investigate and handle
/ɪnˈvɛstɪˌɡeɪt ænd ˈhændəl/

điều tra xử lý

verb
handle difficulties
/ˈhændəl ˈdɪfɪˌkʌltiz/

giải quyết khó khăn

verb
handle a situation
/ˈhændəl ə ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

xử lý tình huống

verb
handle incoming calls
/ˈhændəl ˈɪnˌkʌmɪŋ kɔːlz/

tiếp nhận cuộc gọi đến

verb
handle the target
/ˈhændl ðə ˈtɑːrɡɪt/

xử lý mục tiêu

verb
handle pressure
/ˈhændl ˈpreʃər/

chịu áp lực

verb
handle shipping
/ˈhændl ˈʃɪpɪŋ/

xử lý vận chuyển

verb
assist this country to handle
/əˈsɪst ðɪs ˈkʌntri tuː ˈhændl/

hỗ trợ quốc gia này giải quyết

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY