Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "HR"

adjective/verb
synchronized
/ˈsɪŋkrənaɪzd/

Đồng bộ

noun
breakthrough design
/ˈbreɪkˌθruː dɪˈzaɪn/

Thiết kế đột phá

noun phrase
shrewd wife
/ʃruːd waɪf/

cô vợ cao tay

noun
cybersecurity threat
/ˌsaɪbər.sɪˈkjʊərəti θret/

Mối đe dọa an ninh mạng

noun/verb
chronicle
/ˈkrɒnɪkl/

biên niên sử

noun
thrilling experience
/ˈθrɪlɪŋ ɪkˈspɪəriəns/

Trải nghiệm thú vị

noun
revenue threshold
/ˈrevənjuː θreʃhoʊld/

Ngưỡng doanh thu

verb
travel through
/ˈtrævl θruː/

đi qua, du hành qua

noun
data synchronization
/ˈdeɪtə ˌsɪŋkrənaɪˈzeɪʃən/

Đồng bộ hóa dữ liệu

noun
iCloud synchronization
/ˈaɪˌklaʊd ˌsɪŋkrənaɪˈzeɪʃən/

iCloud đồng bộ

noun
throttling due to sudden increase in access traffic
/ˈθrɒtəlɪŋ djuː tuː ˈsʌdən ɪnˈkriːs ɪn ˈækses ˈtræfɪk/

gián đoạn do lưu lượng truy cập tăng đột biến

verb
drill through
/drɪl θruː/

khoan thủng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY