Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "HIV"

noun
chivalrous knight
/ˈʃɪvəlrəs naɪt/

hiệp sĩ thực thụ

noun
HIV prevention
/ˌeɪtʃˌaɪˈviː prɪˈvenʃən/

phòng ngừa HIV

verb/noun
shiver
/ˈʃɪvər/

run sợ, rùng mình

noun
Archived post
/ˈɑːrkaɪvd poʊst/

Bài viết đã lưu trữ

adjective
Shivering
/ˈʃɪvərɪŋ/

rét run

noun/verb
archive
/ˈɑːrkaɪv/

lưu trữ

noun
National Archives
/ˈnæʃənəl ˈɑːrkaɪvz/

Cơ quan Lưu trữ Quốc gia

noun/verb
archiving
/ˈɑːr.kaɪ.vɪŋ/

Việc lưu trữ hoặc bảo quản dữ liệu, tài liệu hoặc hồ sơ để sử dụng sau này.

noun
archives
/ˈɑːrkaɪvz/

tài liệu lưu trữ

noun
image archiving
/ˈɪmɪdʒ ˈɑːrkɪvɪŋ/

lưu trữ hình ảnh

noun
hive
/haɪv/

tổ ong

noun
electronic archiving
/ɪˈlɛktrɒnɪk ˈɑːrkaɪvɪŋ/

lưu trữ điện tử

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY