Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "HIV"

adjective/verb
Archived
/ˈɑːrkaɪvd/

Được lưu trữ

noun
chivalrous knight
/ˈʃɪvəlrəs naɪt/

hiệp sĩ thực thụ

noun
HIV prevention
/ˌeɪtʃˌaɪˈviː prɪˈvenʃən/

phòng ngừa HIV

verb/noun
shiver
/ˈʃɪvər/

run sợ, rùng mình

noun
Archived post
/ˈɑːrkaɪvd poʊst/

Bài viết đã lưu trữ

adjective
Shivering
/ˈʃɪvərɪŋ/

rét run

noun/verb
archive
/ˈɑːrkaɪv/

lưu trữ

noun
National Archives
/ˈnæʃənəl ˈɑːrkaɪvz/

Cơ quan Lưu trữ Quốc gia

noun/verb
archiving
/ˈɑːr.kaɪ.vɪŋ/

Việc lưu trữ hoặc bảo quản dữ liệu, tài liệu hoặc hồ sơ để sử dụng sau này.

noun
archives
/ˈɑːrkaɪvz/

tài liệu lưu trữ

noun
image archiving
/ˈɪmɪdʒ ˈɑːrkɪvɪŋ/

lưu trữ hình ảnh

noun
hive
/haɪv/

tổ ong

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY