Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "HD"

noun
Birthday Tribute
/ˈbɜːrθdeɪ ˈtrɪbjuːt/

Lời tri ân sinh nhật

noun
Birthday Recognition
/ˈbɜːrθdeɪ ˌrekəɡˈnɪʃən/

Sự ghi nhận ngày sinh

noun
ATM withdrawal
/ˈeɪ tiː em wɪðˈdrɔːəl/

Tiền rút ở ATM

verb
withdraw money to go to the market
/wɪðˈdrɔː ˈmʌni tuː ɡoʊ tuː ðə ˈmɑːrkɪt/

rút tiền để đi chợ

verb
withdraw savings
/wɪðˈdrɔː ˈseɪvɪŋz/

rút được số đô

noun
matchday
/ˈmætʃdeɪ/

lượt trận

noun
market withdrawal
/ˈmɑːrkɪt wɪθˈdrɔːəl/

Sự rút khỏi thị trường

noun
deluxe birthday party
/dəˈlʌks ˈbɜːrθdeɪ ˈpɑːrti/

tiệc sinh nhật sang trọng

noun
fancy birthday party
/ˈfænsi ˈbɜːrθdeɪ ˈpɑːrti/

tiệc sinh nhật sang trọng

noun
diplomatic withdrawal
/ˌdɪpləˈmætɪk wɪðˈdrɔːəl/

sự rút lui ngoại giao

noun
graceful withdrawal
/ɡreɪsfəl wɪðˈdrɔːl/

rút lui đầy tôn trọng

noun
HDR
/ˌeɪtʃ ˌdiː ˈɑːr/

Dải tương phản động cao

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY