Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Guidance"

verb
provide timely guidance
/ˈpraɪd ˈtaɪmli ˈɡaɪdəns/

kịp thời hướng dẫn

noun
misguidance
/ˌmɪsˈɡaɪdəns/

sự chỉ dẫn sai, sự hướng dẫn sai

verb phrase
improve guidance
/ɪmˈpruːv ˈɡaɪdns/

cải thiện hướng dẫn

noun
unobtrusive guidance
/ˌʌnəbˈtruːsɪv ˈɡaɪdns/

sự hướng dẫn không phô trương

verb
silent guidance
/ˈsaɪlənt ˈɡaɪdəns/

thầm lặng soi đường

noun
Parental guidance
/pəˈrentl ˈɡaɪdns/

Sự hướng dẫn của phụ huynh

noun
guidance document
/ˈɡaɪdəns ˈdɒkjʊmənt/

văn bản hướng dẫn

noun
inertial guidance system
/ɪˈnɜːrʃəl ˈɡaɪdəns ˈsɪstəm/

hệ thống dẫn đường quán tính

noun
useful guidance
/ˈjuːsfəl ˈɡaɪdəns/

hướng dẫn hữu ích

noun
sound guidance
/saʊnd ˈɡaɪdns/

lời khuyên đúng đắn

noun
Retirement guidance
/rɪˈtaɪərmənt ˈɡaɪdəns/

hướng dẫn về hưu

noun
job guidance
/dʒɒb ˈɡaɪdəns/

Hướng dẫn nghề nghiệp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY